Vinfast LUX A năm 2016 MPV

Found 0 items

Tổng quan về VinFast LUX A2.0

  • Phân khúc: LUX A2.0 là mẫu sedan hạng D, được VinFast định vị ở phân khúc cao cấp, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Camry, Mazda6, và Honda Accord.

  • Nguồn gốc: Xe được phát triển dựa trên nền tảng của chiếc BMW 5 Series (thế hệ F10). VinFast đã mua bản quyền từ BMW và hợp tác với studio thiết kế danh tiếng Pininfarina của Ý để tạo ra một mẫu xe mang phong cách châu Âu nhưng vẫn có bản sắc riêng.

  • Thời gian sản xuất: LUX A2.0 được ra mắt lần đầu tại Triển lãm ô tô Paris 2018 và chính thức được bàn giao đến tay khách hàng Việt Nam từ năm 2019 cho đến cuối năm 2022, khi VinFast chuyển đổi hoàn toàn sang xe điện.

Các phiên bản và thông số kỹ thuật

VinFast LUX A2.0 có ba phiên bản chính: Tiêu chuẩn, Nâng caoCao cấp, với những trang bị và hiệu suất khác nhau.

Thông số LUX A2.0 (Tiêu chuẩn) LUX A2.0 (Nâng cao & Cao cấp)
Động cơ Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp Xăng 2.0L I4, DOHC, tăng áp
Công suất tối đa 174 mã lực 228 mã lực
Mô-men xoắn cực đại 300 Nm 350 Nm
Hộp số Tự động 8 cấp ZF Tự động 8 cấp ZF
Dẫn động Cầu sau (RWD) Cầu sau (RWD)
Kích thước (DxRxC) 4.973 x 1.900 x 1.464 mm 4.973 x 1.900 x 1.464 mm
Chiều dài cơ sở 2.968 mm 2.968 mm
Hệ thống treo Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết Treo trước độc lập, tay đòn kép; treo sau độc lập 5 liên kết

Ngoài ra, phiên bản Cao cấp còn được trang bị thêm nhiều tiện nghi hiện đại như hệ thống âm thanh 13 loa có ampli, màn hình giải trí 10.4 inch lớn, sạc không dây, và nhiều tính năng an toàn hơn.

Giá bán và chính sách

Khi ra mắt, VinFast đã áp dụng chính sách giá "3 không" (không chi phí khấu hao, không chi phí tài chính, không lợi nhuận) cùng nhiều chương trình khuyến mãi, giúp LUX A2.0 có mức giá cực kỳ cạnh tranh so với các đối thủ.

  • Giá niêm yết (không áp dụng ưu đãi):

    • Tiêu chuẩn: khoảng 1,1 tỷ đồng.

    • Nâng cao: khoảng 1,2 tỷ đồng.

    • Cao cấp: khoảng 1,3 tỷ đồng.

Tuy nhiên, với các chương trình khuyến mãi và chính sách trả góp hấp dẫn, giá lăn bánh của LUX A2.0 đã giảm xuống đáng kể, giúp xe có sức cạnh tranh lớn trên thị trường.

Đánh giá và ý nghĩa

  • Ưu điểm:

    • Thiết kế sang trọng, bắt mắt: Mang phong cách châu Âu, xe toát lên vẻ đẳng cấp, lịch lãm.

    • Vận hành mạnh mẽ: Động cơ 2.0L turbo kết hợp hộp số ZF 8 cấp mang lại trải nghiệm lái xe thể thao, mượt mà.

    • Trang bị an toàn vượt trội: Xe được trang bị nhiều tính năng an toàn cao cấp, giúp người lái yên tâm hơn.

  • Hạn chế:

    • Một số người tiêu dùng còn e ngại về chi phí bảo dưỡng và sửa chữa của một mẫu xe sử dụng nền tảng BMW.

    • Xe có trọng lượng nặng, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn một chút so với các đối thủ.

Mặc dù đã dừng sản xuất, VinFast LUX A2.0 vẫn được coi là một trong những mẫu xe đã góp phần khẳng định vị thế của VinFast trên bản đồ ô tô Việt Nam. Với chất lượng, thiết kế và công nghệ vượt trội trong tầm giá, LUX A2.0 đã từng làm mưa làm gió trên thị trường và cho thấy khả năng của VinFast trong việc sản xuất những chiếc xe cao cấp.

Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ

MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.


1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi

  • Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
  • Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
  • Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.

2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ

  • MPV phổ biến với các biến thể:
    • MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
    • MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
    • MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
  • Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.

3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
    • AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.

4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình

  • Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
  • Trang bị hiện đại:
    • Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
    • Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).

5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ

  • Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
  • Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.

6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.


Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:

  • Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
  • Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
  • Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
  • Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.

MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến