Lexus LS năm 2016 Crossover

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus LS

Lexus LS là mẫu xe sedan hạng sang cỡ lớn (full-size luxury sedan), biểu tượng của thương hiệu Lexus và là một trong những mẫu xe chủ lực, tạo nên tên tuổi của hãng. Cái tên LS là viết tắt của "Luxury Sedan" (Sedan hạng sang). Kể từ khi ra mắt vào năm 1989, Lexus LS đã được biết đến với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng chế tác thủ công tinh xảo, công nghệ tiên tiến, khả năng vận hành êm ái, yên tĩnh và độ tin cậy vượt trội.

LS được định vị là đối thủ trực tiếp của các mẫu xe sang hàng đầu từ Đức và Anh, nhưng lại mang một triết lý khác biệt: tập trung vào sự thoải mái, thư giãn tối đa cho cả người lái và hành khách, thay vì chỉ chú trọng vào hiệu suất thể thao.

Lịch sử phát triển

Lexus LS có một lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều thế hệ, mỗi thế hệ đều tạo nên một chuẩn mực mới về sự sang trọng và tiện nghi.

  • Thế hệ 1 (1989): Lexus LS 400 ra mắt và đã gây chấn động ngành công nghiệp ô tô. Xe được phát triển với sự tỉ mỉ đến từng chi tiết, vượt trội hơn hẳn các đối thủ về độ êm ái, yên tĩnh và chất lượng. Đây là mẫu xe đã giúp Lexus khẳng định vị thế của mình trên bản đồ xe sang toàn cầu.

  • Thế hệ 2 (1994): LS 400 được nâng cấp, giữ vững những giá trị cốt lõi của thế hệ trước nhưng cải thiện hơn về hiệu suất và sự tinh tế.

  • Thế hệ 3 (2000): LS 430 xuất hiện với một thiết kế hoàn toàn mới và động cơ V8 4.3L mạnh mẽ hơn.

  • Thế hệ 4 (2006): LS 460 và phiên bản trục cơ sở dài LS 460L ra mắt. Thế hệ này nổi bật với công nghệ tự động đỗ xe đầu tiên trên thế giới và phiên bản LS 600hL sử dụng hệ truyền động hybrid V8 cực kỳ mạnh mẽ.

  • Thế hệ 5 (2018 - nay): Thế hệ hiện tại là một cuộc lột xác hoàn toàn. LS chuyển sang ngôn ngữ thiết kế táo bạo, đầy cảm xúc hơn. Xe được xây dựng trên nền tảng GA-L (Global Architecture-Luxury) tương tự như mẫu coupe LC, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và cảm giác lái hấp dẫn hơn, trong khi vẫn duy trì sự thoải mái. Nội thất được thiết kế như một "khoang hạng nhất", với các chi tiết chế tác thủ công truyền thống của Nhật Bản như kính cắt kiriko, gỗ ốp Shimamoku và vải xếp.

Các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, Lexus LS phải cạnh tranh với những đối thủ sừng sỏ và lâu đời nhất trên thế giới:

  • Mercedes-Benz S-Class: Mẫu sedan hạng sang tiêu chuẩn của ngành, nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, sự sang trọng và khả năng vận hành vượt trội.

  • BMW 7 Series: Nổi bật với sự kết hợp giữa hiệu suất thể thao, công nghệ và sự thoải mái cho người ngồi sau.

  • Audi A8: Cạnh tranh bằng thiết kế tối giản, công nghệ điện tử hiện đại và hệ thống dẫn động bốn bánh nổi tiếng.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus LS là một mẫu xe quan trọng, được phân phối chính hãng tại Việt Nam và rất được ưa chuộng trong giới doanh nhân, lãnh đạo.

  • Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam đã giới thiệu các phiên bản chính của LS, bao gồm LS 500 (động cơ V6 tăng áp kép) và LS 500h (hệ truyền động hybrid).

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus LS tại Việt Nam ở mức rất cao, thường dao động từ 7 tỷ đồng đến hơn 8 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.

  • Đối tượng khách hàng: LS là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nhân, chủ tịch tập đoàn và những người muốn thể hiện đẳng cấp, gu thẩm mỹ tinh tế.

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Thiết kế độc đáo: Mẫu xe sở hữu ngoại hình táo bạo, khác biệt so với các đối thủ.

    • Nội thất đỉnh cao: Các chi tiết được chế tác thủ công tinh xảo, mang lại không gian sang trọng và cá nhân hóa.

    • Vận hành êm ái: Khả năng cách âm vượt trội và sự thoải mái khi di chuyển là những điểm mạnh đã làm nên tên tuổi của LS.

Lexus LS không chỉ là một chiếc xe, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật di động, mang trong mình tinh thần hiếu khách Omotenashi và sự tỉ mỉ của người Nhật.

Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan

  • Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
  • Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.

2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV

  • Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
  • Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.

3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái

  • Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
  • Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.

4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi

  • Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
  • Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.

5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi

  • Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
  • Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
  • Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.

6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt

  • Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
  • Hệ dẫn động phổ biến:
    • FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
    • AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.

7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ

  • Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
  • Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.

Một số mẫu CUV phổ biến:

  • Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
  • Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
  • Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
  • Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
  • VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.

CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến