Geely EX5 năm 2025 Mini Bus

Found 0 items

Geely EX5 2025: SUV điện đáng chú ý trong phân khúc

1. Giới thiệu chung
Geely EX5 2025 (hay Galaxy E5 tại Trung Quốc) là mẫu SUV điện hoàn toàn mới của Geely, thuộc dòng Galaxy EV. Đây là đối thủ cạnh tranh của BYD Atto 3, VinFast VF e34 và Omoda E5 tại thị trường Việt Nam. Xe được phát triển trên nền tảng GEA (Global Energy Architecture) và có giá bán tại Trung Quốc từ 109.800 - 145.800 RMB (khoảng 23.500 - 31.200 USD).

2. Lịch sử phát triển và mã sản phẩm
Geely Galaxy E5 lần đầu tiên được giới thiệu tại Trung Quốc vào tháng 5 năm 2024 và chính thức ra mắt vào tháng 8 cùng năm. Mẫu xe này được xây dựng trên nền tảng Kiến trúc Năng lượng Mới Toàn cầu (GEA) của Geely, kế thừa từ nền tảng SEA. Để phục vụ thị trường quốc tế, Galaxy E5 được đổi tên thành EX5 và đã ra mắt tại các thị trường như Thái Lan và Indonesia. Tại Malaysia, mẫu xe này được bán dưới tên Proton eMas 7. Mẫu xe này có mã sản phẩm FX11E và là phiên bản chạy điện của Geely Boyue Cool (FX11). Tại các thị trường quốc tế, xe được đổi tên thành EX5 để phù hợp với chiến lược toàn cầu của Geely.

3. Thiết kế và công nghệ
Geely EX5 có kích thước 4.615 x 1.901 x 1.670 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm, tương đương BYD Atto 3 nhưng rộng rãi hơn. Xe sở hữu màn hình trung tâm 15,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, và cụm đồng hồ kỹ thuật số 10,25 inch. Phiên bản cao cấp có hệ thống hỗ trợ lái tự động cấp 2.

4. Động cơ và hiệu suất
Xe sử dụng động cơ điện 160 kW (215 mã lực) và mô-men xoắn 320 Nm. Hai tùy chọn pin là 49,52 kWh (440 km) và 60,22 kWh (530 km) theo chuẩn CLTC. Hệ thống sạc nhanh giúp xe nạp từ 10-80% trong 30 phút.

5. So sánh với các đối thủ

Mẫu xe Geely EX5 2025 BYD Atto 3 VinFast VF e34 Omoda E5
Công suất 160 kW 150 kW 110 kW 150 kW
Pin 49,52 - 60,22 kWh 60,48 kWh 42 kWh 61 kWh
Phạm vi hoạt động 440 - 530 km 420 km 285 km 430 km
Giá tại TQ (USD) 23.500 - 31.200 24.000 - 30.000 - 25.000 - 32.000

6. Kết luận
Geely EX5 2025 nổi bật với thiết kế rộng rãi, công nghệ hiện đại và hiệu suất tốt trong tầm giá. So với các đối thủ, EX5 có lợi thế về không gian, phạm vi hoạt động và công nghệ lái tự động. Nếu được phân phối chính hãng tại Việt Nam với mức giá hợp lý, mẫu xe này có thể trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV điện.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.